azote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

azote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm azote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của azote.

Từ điển Anh Việt

  • azote

    /ə'zout/

    * danh từ

    (hoá học) nitơ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • azote

    * kỹ thuật

    nitơ

    hóa học & vật liệu:

    chất đạm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • azote

    an obsolete name for nitrogen