azotaemia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
azotaemia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm azotaemia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của azotaemia.
Từ điển Anh Việt
azotaemia
* danh từ
(y học) hứng tăng urê huyết
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
azotaemia
* kỹ thuật
y học:
nitơ huyết