uremia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uremia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uremia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uremia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • uremia

    * kỹ thuật

    y học:

    urê - huyết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uremia

    accumulation in the blood of nitrogenous waste products (urea) that are usually excreted in the urine

    Synonyms: uraemia, azotemia, azotaemia