uraemia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uraemia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uraemia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uraemia.
Từ điển Anh Việt
uraemia
/ju 'ri:mj /
* danh từ
(y học) chứng tăng urê-huyết
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
uraemia
* kỹ thuật
y học:
urê huyết