azimuthal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

azimuthal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm azimuthal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của azimuthal.

Từ điển Anh Việt

  • azimuthal

    /,æzi'mju:θəl/

    * tính từ

    (thuộc) góc phương vị

  • azimuthal

    (thuộc) góc cực; độ phương vị

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • azimuthal

    * kỹ thuật

    độ phương vị

    góc cực

    góc phương vị

    phương vị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • azimuthal

    of or relating to or in azimuth