azimuthal component nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

azimuthal component nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm azimuthal component giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của azimuthal component.

Từ điển Anh Việt

  • azimuthal component

    (Tech) thành phần phương vị