azimuthally motion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

azimuthally motion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm azimuthally motion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của azimuthally motion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • azimuthally motion

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đường chuyển phương vị