azimith nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
azimith nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm azimith giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của azimith.
Từ điển Anh Việt
azimith
góc cực; (thiên văn) độ phương vị
azimith
góc cực; (thiên văn) độ phương vị
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.