after a fashion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

after a fashion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm after a fashion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của after a fashion.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • after a fashion

    to some extent; not very well

    he speaks French after a fashion

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).