trung thọ trong Tiếng Anh là gì?
trung thọ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trung thọ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trung thọ
average age (between 50 and 70 years old)
Từ liên quan
- trung
 - trung á
 - trung bì
 - trung bộ
 - trung cổ
 - trung du
 - trung dạ
 - trung kỳ
 - trung lộ
 - trung mỹ
 - trung sĩ
 - trung tu
 - trung tá
 - trung tố
 - trung từ
 - trung vệ
 - trung áp
 - trung âu
 - trung úy
 - trung độ
 - trung can
 - trung cao
 - trung cáo
 - trung cấp
 - trung hoa
 - trung hòa
 - trung hạn
 - trung hậu
 - trung học
 - trung khu
 - trung lưu
 - trung lập
 - trung não
 - trung phi
 - trung thu
 - trung thọ
 - trung trụ
 - trung tâm
 - trung tín
 - trung văn
 - trung đại
 - trung đội
 - trung bình
 - trung châu
 - trung cộng
 - trung diệp
 - trung dung
 - trung dũng
 - trung gian
 - trung hiếu
 


