trung cổ trong Tiếng Anh là gì?
trung cổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trung cổ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trung cổ
medieval
lịch sử thời trung cổ medieval history
âm nhạc đầu thời trung cổ early medieval music
Từ điển Việt Anh - VNE.
Trung Cổ
the Middle Ages
trung cổ
medieval
Từ liên quan
- trung
- trung á
- trung bì
- trung bộ
- trung cổ
- trung du
- trung dạ
- trung kỳ
- trung lộ
- trung mỹ
- trung sĩ
- trung tu
- trung tá
- trung tố
- trung từ
- trung vệ
- trung áp
- trung âu
- trung úy
- trung độ
- trung can
- trung cao
- trung cáo
- trung cấp
- trung hoa
- trung hòa
- trung hạn
- trung hậu
- trung học
- trung khu
- trung lưu
- trung lập
- trung não
- trung phi
- trung thu
- trung thọ
- trung trụ
- trung tâm
- trung tín
- trung văn
- trung đại
- trung đội
- trung bình
- trung châu
- trung cộng
- trung diệp
- trung dung
- trung dũng
- trung gian
- trung hiếu