trung úy trong Tiếng Anh là gì?
trung úy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trung úy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trung úy
* dtừ
sublieutenant, loot, lieutenant
(first) lieutenant
trung uý là cấp thấp hơn đại uý a lieutenant is below a captain
cấp trung úy lieutenancy
Từ điển Việt Anh - VNE.
trung úy
first lieutenant
Từ liên quan
- trung
- trung á
- trung bì
- trung bộ
- trung cổ
- trung du
- trung dạ
- trung kỳ
- trung lộ
- trung mỹ
- trung sĩ
- trung tu
- trung tá
- trung tố
- trung từ
- trung vệ
- trung áp
- trung âu
- trung úy
- trung độ
- trung can
- trung cao
- trung cáo
- trung cấp
- trung hoa
- trung hòa
- trung hạn
- trung hậu
- trung học
- trung khu
- trung lưu
- trung lập
- trung não
- trung phi
- trung thu
- trung thọ
- trung trụ
- trung tâm
- trung tín
- trung văn
- trung đại
- trung đội
- trung bình
- trung châu
- trung cộng
- trung diệp
- trung dung
- trung dũng
- trung gian
- trung hiếu