trung lập trong Tiếng Anh là gì?

trung lập trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trung lập sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trung lập

    neutral

    lãnh thổ trung lập neutral territory

    giữ thái độ trung lập to remain neutral; to sit on the fence; to occupy the middle ground

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trung lập

    * adj

    neutralist

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trung lập

    neutral, non-aligned