trung lập trong Tiếng Anh là gì?
trung lập trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trung lập sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trung lập
neutral
lãnh thổ trung lập neutral territory
giữ thái độ trung lập to remain neutral; to sit on the fence; to occupy the middle ground
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trung lập
* adj
neutralist
Từ điển Việt Anh - VNE.
trung lập
neutral, non-aligned
Từ liên quan
- trung
- trung á
- trung bì
- trung bộ
- trung cổ
- trung du
- trung dạ
- trung kỳ
- trung lộ
- trung mỹ
- trung sĩ
- trung tu
- trung tá
- trung tố
- trung từ
- trung vệ
- trung áp
- trung âu
- trung úy
- trung độ
- trung can
- trung cao
- trung cáo
- trung cấp
- trung hoa
- trung hòa
- trung hạn
- trung hậu
- trung học
- trung khu
- trung lưu
- trung lập
- trung não
- trung phi
- trung thu
- trung thọ
- trung trụ
- trung tâm
- trung tín
- trung văn
- trung đại
- trung đội
- trung bình
- trung châu
- trung cộng
- trung diệp
- trung dung
- trung dũng
- trung gian
- trung hiếu