trung cấp trong Tiếng Anh là gì?

trung cấp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trung cấp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trung cấp

    middle; intermediate

    trình độ tiếng anh trung cấp intermediate level of english

    học lớp tiếng pháp trung cấp to attend an intermediate french course

    middle-ranking

    cán bộ trung cấp middle-ranking executive

    (nói chung) middle management

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trung cấp

    * adj

    intermediate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trung cấp

    intermediate, mid-level, middle level