trung thành trong Tiếng Anh là gì?

trung thành trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trung thành sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trung thành

    loyal to...; faithful to...; true to...

    thề trung thành với ai to swear/pledge loyalty to somebody; to swear allegiance to somebody

    thề sẽ trung thành với nhau to swear/vow to be faithful to each other

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trung thành

    * adj

    loyal, faithful

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trung thành

    true, loyal, faithful