trung thành trong Tiếng Anh là gì?
trung thành trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trung thành sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trung thành
loyal to...; faithful to...; true to...
thề trung thành với ai to swear/pledge loyalty to somebody; to swear allegiance to somebody
thề sẽ trung thành với nhau to swear/vow to be faithful to each other
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trung thành
* adj
loyal, faithful
Từ điển Việt Anh - VNE.
trung thành
true, loyal, faithful
Từ liên quan
- trung
- trung á
- trung bì
- trung bộ
- trung cổ
- trung du
- trung dạ
- trung kỳ
- trung lộ
- trung mỹ
- trung sĩ
- trung tu
- trung tá
- trung tố
- trung từ
- trung vệ
- trung áp
- trung âu
- trung úy
- trung độ
- trung can
- trung cao
- trung cáo
- trung cấp
- trung hoa
- trung hòa
- trung hạn
- trung hậu
- trung học
- trung khu
- trung lưu
- trung lập
- trung não
- trung phi
- trung thu
- trung thọ
- trung trụ
- trung tâm
- trung tín
- trung văn
- trung đại
- trung đội
- trung bình
- trung châu
- trung cộng
- trung diệp
- trung dung
- trung dũng
- trung gian
- trung hiếu