thang thuốc trong Tiếng Anh là gì?
thang thuốc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thang thuốc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thang thuốc
traditional recipe; a medical prescription
Từ liên quan
- thang
- thang gỗ
- thang âm
- thang cây
- thang dây
- thang gác
- thang leo
- thang lầu
- thang máy
- thang mây
- thang nắp
- thang sắt
- thang tre
- thang tàu
- thang xếp
- thang cuốn
- thang dược
- thang lưới
- thang rượu
- thang điện
- thang đứng
- thang lương
- thang nhiệt
- thang thang
- thang thuốc
- thang tuyển
- thang cứu hỏa
- thang giá trị
- thang xoáy ốc
- thang đối chiếu
- thang của gia-cốp
- thang lên máy bay
- thang máy khí động
- thang nhiệt kenvin
- thang ngang chân ghế
- thang máy chuyển hàng
- thang nhiệt pha-ren-hai
- thang dựng đứng khó trèo
- thang leo tường pháo đài
- thang máy dành cho người hầu
- thang phòng cháy lối thoát hỏa hoạn
- thang máy dành cho nhân viên phục vụ