tân trong Tiếng Anh là gì?

tân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tân

    new

    cựu/tân thế giới the old/new world

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tân

    (1) modern, recent, fresh, up-to-date, new; (2) 8th cycle of the twelve years of the Chinese zodiac