tân binh trong Tiếng Anh là gì?

tân binh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tân binh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tân binh

    rookie; recruit; greenhorn; tenderfoot; tyro

    huấn luyện tân binh to drill/train recruits

    mấy tân binh non nớt hay bị viên thiếu uý già này ăn hiếp raw recruits are often bullied by this old sublieutenant

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tân binh

    * noun

    new soldier, new recruit

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tân binh

    to recruit; new soldier, new recruit