tân đáo trong Tiếng Anh là gì?

tân đáo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tân đáo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tân đáo

    newly arraived, immigrant