tân khổ trong Tiếng Anh là gì?

tân khổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tân khổ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tân khổ

    misery, wretchedness, distreess; poverty, want, grievous, afflicting; sad, unhappy miserable, wretched, beggarly