tân lang trong Tiếng Anh là gì?

tân lang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tân lang sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tân lang

    bridegroom

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tân lang

    * noun

    (cũ) newly, married man

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tân lang

    newly, married man