tân kỳ trong Tiếng Anh là gì?
tân kỳ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tân kỳ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tân kỳ
* ttừ
new fangled; new, originality, freshness
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tân kỳ
* adjective
new fangled
Từ điển Việt Anh - VNE.
tân kỳ
new fangled
Từ liên quan
- tân
- tân hỷ
- tân kỳ
- tân chế
- tân chủ
- tân hôn
- tân học
- tân khổ
- tân ngữ
- tân tạo
- tân văn
- tân đáo
- tân đảo
- tân địa
- tân ước
- tân binh
- tân bằng
- tân công
- tân dược
- tân dịch
- tân giáo
- tân khoa
- tân khúc
- tân lang
- tân lịch
- tân nhân
- tân niên
- tân pháp
- tân phẩm
- tân quân
- tân sinh
- tân thời
- tân tiến
- tân toan
- tân trào
- tân xuân
- tân đảng
- tân chính
- tân khách
- tân nương
- tân trang
- tân đề li
- tân gia ba
- tân hoa xã
- tân nguyệt
- tân truyện
- tân cổ điển
- tân dân chủ
- tân kim sơn
- tân tây lan