tái trong Tiếng Anh là gì?

tái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tái sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tái

    rare; underdone; pale; pallid

    mặt tái pale face

    to fade; to wither; re-

    ông ta không muốn tái ứng cử vào hội đồng thành phố he doesn't want to stand for re-election to the city council

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tái

    * adj

    rare, half done. pale

    mặt tái: pale face

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tái

    again; rare, half done, pale