tái thế trong Tiếng Anh là gì?

tái thế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tái thế sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tái thế

    * dtừ

    second-life, rebirth; (buddhism) second life

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tái thế

    * noun

    second-life, rebirth

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tái thế

    second-life, rebirth