tái thiết trong Tiếng Anh là gì?

tái thiết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tái thiết sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tái thiết

    rebuild

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tái thiết

    to rebuild, reconstruct