tái sinh trong Tiếng Anh là gì?

tái sinh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tái sinh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tái sinh

    to reprocess; to recycle; to regenerate

    tái sinh những cơ quan hoặc mô đã bị huỷ hoại to regenerate damaged organs or tissues

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tái sinh

    * verb

    to have rebirth. to regenerate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tái sinh

    to have rebirth, regenerate