tái ngũ trong Tiếng Anh là gì?

tái ngũ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tái ngũ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tái ngũ

    * đtừ

    to re-engage, to re-enlist; service on re-en gagement

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tái ngũ

    * verb

    to re-engage, to re-enlist

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tái ngũ

    to re-engage, re-enlist