tái chiếm trong Tiếng Anh là gì?

tái chiếm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tái chiếm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tái chiếm

    to reoccupy