tái cấp trong Tiếng Anh là gì?

tái cấp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tái cấp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tái cấp

    replenishment

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tái cấp

    to renew (scholarship)