tái mét trong Tiếng Anh là gì?
tái mét trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tái mét sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tái mét
death pale
Từ điển Việt Anh - VNE.
tái mét
deathly pale
Từ liên quan
- tái
 - tái cử
 - tái đi
 - tái ấn
 - tái bút
 - tái bản
 - tái chế
 - tái cấp
 - tái giá
 - tái hôn
 - tái hồi
 - tái hợp
 - tái lai
 - tái lăn
 - tái lại
 - tái lập
 - tái mét
 - tái mặt
 - tái ngũ
 - tái ngộ
 - tái thú
 - tái thế
 - tái tạo
 - tái tục
 - tái xám
 - tái biện
 - tái diễn
 - tái dụng
 - tái hiện
 - tái hoàn
 - tái hưng
 - tái khoá
 - tái khám
 - tái kiến
 - tái ngắt
 - tái nhóm
 - tái nhợt
 - tái niêm
 - tái phát
 - tái phân
 - tái phạm
 - tái sinh
 - tái thẩm
 - tái xanh
 - tái xuất
 - tái chiếm
 - tái chiến
 - tái nhiệm
 - tái thiết
 - tái thỉnh
 


