tái mét trong Tiếng Anh là gì?

tái mét trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tái mét sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tái mét

    death pale

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tái mét

    deathly pale