tái khám trong Tiếng Anh là gì?

tái khám trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tái khám sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tái khám

    follow-up examination

    tái khám sau khi mổ follow-up examination after the surgery