tái niêm trong Tiếng Anh là gì?

tái niêm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tái niêm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tái niêm

    seal again