tái kiến trong Tiếng Anh là gì?

tái kiến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tái kiến sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tái kiến

    see again, meet again, goodbye (for the present)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tái kiến

    to meet again, see again