tái lai trong Tiếng Anh là gì?

tái lai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tái lai sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tái lai

    come again, come back, return

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tái lai

    come again, come back, return