tái chế trong Tiếng Anh là gì?

tái chế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tái chế sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tái chế

    to reprocess; to recycle; to regenerate

    tái chế giấy vụn to recycle waste paper

    giấy/thuỷ tinh/nhựa tái chế recycled paper/glass/plastic

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tái chế

    to reprocess, recycle, regenerate