tái nhợt trong Tiếng Anh là gì?

tái nhợt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tái nhợt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tái nhợt

    * đtừ blanch

    * ttừ

    cadaverous, ashy-gray, ashy, bloodless, mealy, livid