tái nhiệm trong Tiếng Anh là gì?

tái nhiệm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tái nhiệm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tái nhiệm

    assume one's duty again