tái diễn trong Tiếng Anh là gì?

tái diễn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tái diễn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tái diễn

    to recur; to happen again

    đừng để chuyện đó tái diễn nhé! don't let it happen again!

    đừng tái diễn trò đó nhé! don't do it again!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tái diễn

    * verb

    happen again, to re-occur

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tái diễn

    to happen again, re-occur