tái phát trong Tiếng Anh là gì?

tái phát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tái phát sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tái phát

    to recrudesce; to relapse; to recur

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tái phát

    * verb

    to recur

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tái phát

    to (have a) relapse, recur