tái phạm trong Tiếng Anh là gì?
tái phạm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tái phạm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tái phạm
to repeat an offence; to backslide; to relapse into crime; to return to crime
5 % phạm nhân được đặc xá đã tái phạm 5 % of amnestied prisoners have returned to crime
nếu tái phạm thì phải bị phạt tù a repeat offence will lead to a mandatory prison sentence
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tái phạm
* verb
to relapse, to commit again
Từ điển Việt Anh - VNE.
tái phạm
to relapse, commit again
Từ liên quan
- tái
- tái cử
- tái đi
- tái ấn
- tái bút
- tái bản
- tái chế
- tái cấp
- tái giá
- tái hôn
- tái hồi
- tái hợp
- tái lai
- tái lăn
- tái lại
- tái lập
- tái mét
- tái mặt
- tái ngũ
- tái ngộ
- tái thú
- tái thế
- tái tạo
- tái tục
- tái xám
- tái biện
- tái diễn
- tái dụng
- tái hiện
- tái hoàn
- tái hưng
- tái khoá
- tái khám
- tái kiến
- tái ngắt
- tái nhóm
- tái nhợt
- tái niêm
- tái phát
- tái phân
- tái phạm
- tái sinh
- tái thẩm
- tái xanh
- tái xuất
- tái chiếm
- tái chiến
- tái nhiệm
- tái thiết
- tái thỉnh


