ném trong Tiếng Anh là gì?

ném trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ném sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ném

    to throw; to fling; to cast; to chuck

    ném cái gì vào mặt ai to throw something in somebody's face

    nó ném trái banh cho tôi he threw the ball to me

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ném

    * verb

    to throw ; to fling; to cast; to chuck

    nó ném trái banh cho tôi: He threw the ball to me

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ném

    to throw, cast, fling, cast, chuck