ném đá giấu tay thành ngữ trong Tiếng Anh là gì?
ném đá giấu tay thành ngữ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ném đá giấu tay thành ngữ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - VNE.
ném đá giấu tay thành ngữ
a snake in the grass
Từ liên quan
- ném
- ném ra
- ném tạ
- ném đi
- ném đá
- ném bom
- ném dĩa
- ném lên
- ném lại
- ném vào
- ném đĩa
- ném đất
- ném mạnh
- ném vòng
- ném phịch
- ném xuống
- ném xa hơn
- ném loạn xạ
- ném lựu đạn
- ném vào đầu
- ném bom ồ ạt
- ném giỏi hơn
- ném sang bên
- ném thia lia
- ném vồng lên
- ném bom trúng
- ném trúng hơn
- ném độp xuống
- ném bịch xuống
- ném ra một bên
- ném xuống biển
- ném đi vứt lại
- ném bom tàn phá
- ném cục đất vào
- ném phịch xuống
- ném đá cho chết
- ném đá giấu tay
- ném bom rải thảm
- ném ra hàng loạt
- ném bom tập trung
- ném là là mặt đất
- ném bằng hòn tuyết
- ném một quả bom vào
- ném tiền qua cửa sổ
- ném bom để lùa ra khỏi
- ném bom hết sức chính xác
- ném đá giấu tay thành ngữ
- ném bom theo sơ đồ vạch sẵn