ném bom tàn phá trong Tiếng Anh là gì?

ném bom tàn phá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ném bom tàn phá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ném bom tàn phá

    * ngđtừ

    coventrate