ném xa hơn trong Tiếng Anh là gì?

ném xa hơn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ném xa hơn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ném xa hơn

    * ngđtừ

    outthrow