ném bom trong Tiếng Anh là gì?

ném bom trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ném bom sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ném bom

    to release/drop a bomb; to bomb

    ném bom vào căn cứ hải quân của địch to drop bombs on an enemy naval base; to bomb an enemy naval base

    những đợt ném bom trả đũa retaliatory bombing

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ném bom

    to drop a bomb