ném đá trong Tiếng Anh là gì?

ném đá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ném đá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ném đá

    to throw stones; to stone

    ném đá vào đám đông to throw stones at the crowd; to stone the crowd

    giết một tội nhân bằng cách ném đá cho chết to stone a criminal to death; to lapidate a criminal

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ném đá

    to stone (a person)