lộ trong Tiếng Anh là gì?
lộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lộ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lộ
road; street; to come out; to be discovered
bí mật đã bị lộ the secret is out
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lộ
* noun
road; street
đại lộ: avenue; boulevard
* verb
to come out; to burst forth
tiết lộ: to disclose
Từ điển Việt Anh - VNE.
lộ
(1) street, road; (2) to come out, divulge, disclose, reveal
Từ liên quan
- lộ
- lộ lộ
- lộ ra
- lộ tư
- lộ vẻ
- lộ xỉ
- lộ đồ
- lộ bem
- lộ hầu
- lộ phí
- lộ thể
- lộ tẩm
- lộ tẩy
- lộ diện
- lộ hình
- lộ liễu
- lộ miên
- lộ nhân
- lộ quân
- lộ việc
- lộ xuất
- lộ rõ ra
- lộ thiên
- lộ trình
- lộ bí mật
- lộ hẳn ra
- lộ mục tiêu
- lộ ra ngoài
- lộ rõ hẳn ra
- lộ đường dây
- lộ chân tướng
- lộ trình di tản
- lộ lúm đồng tiền
- lộ quân dã chiến
- lộ trình an toàn
- lộ ra vẻ ngớ ngẩn
- lộ trình chiến thuật