lộ vẻ trong Tiếng Anh là gì?
lộ vẻ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lộ vẻ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lộ vẻ
show, reveal, betray
nét mặt anh ta lộ vẻ kinh hoàng his face betrayed horror
Từ liên quan
- lộ
- lộ lộ
- lộ ra
- lộ tư
- lộ vẻ
- lộ xỉ
- lộ đồ
- lộ bem
- lộ hầu
- lộ phí
- lộ thể
- lộ tẩm
- lộ tẩy
- lộ diện
- lộ hình
- lộ liễu
- lộ miên
- lộ nhân
- lộ quân
- lộ việc
- lộ xuất
- lộ rõ ra
- lộ thiên
- lộ trình
- lộ bí mật
- lộ hẳn ra
- lộ mục tiêu
- lộ ra ngoài
- lộ rõ hẳn ra
- lộ đường dây
- lộ chân tướng
- lộ trình di tản
- lộ lúm đồng tiền
- lộ quân dã chiến
- lộ trình an toàn
- lộ ra vẻ ngớ ngẩn
- lộ trình chiến thuật