lộ liễu trong Tiếng Anh là gì?

lộ liễu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lộ liễu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lộ liễu

    evident, obvious, manifest, patent, evidently, obviously, manifestly, patently, blatant

    nội dung chính trị lộ liễu the political content is blatant

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lộ liễu

    evident, obvious, manifest, patent, evidently, obviously