lộ liễu trong Tiếng Anh là gì?
lộ liễu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lộ liễu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lộ liễu
evident, obvious, manifest, patent, evidently, obviously, manifestly, patently, blatant
nội dung chính trị lộ liễu the political content is blatant
Từ điển Việt Anh - VNE.
lộ liễu
evident, obvious, manifest, patent, evidently, obviously
Từ liên quan
- lộ
- lộ lộ
- lộ ra
- lộ tư
- lộ vẻ
- lộ xỉ
- lộ đồ
- lộ bem
- lộ hầu
- lộ phí
- lộ thể
- lộ tẩm
- lộ tẩy
- lộ diện
- lộ hình
- lộ liễu
- lộ miên
- lộ nhân
- lộ quân
- lộ việc
- lộ xuất
- lộ rõ ra
- lộ thiên
- lộ trình
- lộ bí mật
- lộ hẳn ra
- lộ mục tiêu
- lộ ra ngoài
- lộ rõ hẳn ra
- lộ đường dây
- lộ chân tướng
- lộ trình di tản
- lộ lúm đồng tiền
- lộ quân dã chiến
- lộ trình an toàn
- lộ ra vẻ ngớ ngẩn
- lộ trình chiến thuật