lộ tẩy trong Tiếng Anh là gì?

lộ tẩy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lộ tẩy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lộ tẩy

    show one's true face, throw off one's mask, show one's hand

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lộ tẩy

    show one’s true face, throw off one’s mask, show one’s hand